Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phá gia


Làm tan nát tài sản của gia đình. Phá gia chi tử. Đứa con hư làm hại gia sản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.